Thiểu ối có thể xảy ra ở bất cứ giai đoạn nào, đặc biệt phổ biến ở 3 tháng cuối thai kỳ. Khi thiểu ối có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm cho cả mẹ lẫn thai nhi. Vậy thiểu ối 3 tháng cuối có bị làm sao không? Làm gì để cải thiện tình trạng này? Để có thai kỳ khỏe mạnh, đón bé yêu an toàn, bạn hãy cùng Bệnh viện Đại học Phenikaa (PhenikaaMec) tìm hiểu rõ tình trạng này và đưa ra những hướng xử lý tối ưu.
Thiểu ối 3 tháng cuối thai kỳ là gì?
Thiểu ối (Oligohydramnios) là tình trạng lượng nước ối trong tử cung thấp hơn mức bình thường so với tuổi thai. Khi tình trạng này xảy ra ở tam cá nguyệt thứ ba từ tuần thứ 28 đến tuần 40 của thai kỳ được gọi là thiểu ối 3 tháng cuối.
Tình trạng thiểu ối được xác định khi chỉ số nước ối (AFI) đo được thấp hơn 5cm, thể tích nước ối dưới 500ml trong giai đoạn thai từ 32 đến 36 tuần, hoặc khi góc ối sâu nhất thấp hơn 2cm trên siêu âm. Thống kê cho thấy, khoảng 8% mẹ bầu có mức nước ối thấp hơn bình thường, và trong số đó có khoảng 4% rơi vào tình trạng thiểu ối nghiêm trọng. Đặc biệt, những trường hợp mang thai quá ngày (sau 42 tuần) có nguy cơ cao bị thiểu ối do lượng nước ối thường sẽ giảm đi sau thời điểm này.
Thiểu ối 3 tháng cuối là chỉ số ối dưới 5cm khi siêu âm
Nguyên nhân gây thiểu ối 3 tháng cuối thai kỳ
Những nguyên nhân thường gặp gây thiểu ối (ít nước ối) trong 3 tháng cuối thai kỳ như sau:
1. Nguyên nhân từ mẹ
1.1. Bệnh lý từ mẹ
Mẹ bị cao huyết áp, tiền sản giật, tiểu đường thai kỳ,… dẫn đến chức năng rau thai suy giảm, lượng máu và oxy cung cấp đến thai nhi giảm, từ đó thai tiểu ít và nước ối giảm.
1.2. Thiểu ối do mẹ uống ít hoặc mất nước
Mẹ uống ít nước, đặc biệt trong giai đoạn thai lớn, hoặc mất nước qua tiêu chảy, nôn mửa, ra mồ hôi nhiều… có thể làm giảm thể tích nước ối. Tuy nhiên, nguyên nhân này ít gặp và có thể cải thiện khi mẹ được bù nước đầy đủ.
1.3. Tác dụng phụ của thuốc
Một số loại thuốc như ức chế men chuyển (ACE inhibitors), thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) có thể ảnh hưởng đến lưu lượng máu đến thai nhi hoặc thận của thai, làm giảm sản xuất nước tiểu gây giảm nước ối.
1.4. Rỉ ối
Đây là nguyên nhân phổ biến nhất trong tam cá nguyệt thứ ba. Màng ối bị tổn thương khiến nước ối thoát ra ngoài âm đạo, gây giảm lượng nước ối nghiêm trọng. Bạn có thể không nhận ra do rỉ chậm, dễ nhầm với dịch âm đạo.
2. Nguyên nhân từ thai nhi
2.1. Thai quá ngày dự sinh
Sau tuần thai thứ 40 - 42, rau thai canxi hóa, khả năng cung cấp dinh dưỡng giảm, và lượng nước ối có thể giảm đi một nửa so với bình thường.
2.2. Thai nhi bị dị tật bẩm sinh
Một số dị tật về hệ tiết niệu hoặc thận khiến thai nhi không thể bài tiết nước tiểu. Trong khi đó, hệ tiết niệu là nguồn chính tạo nên nước ối từ tam cá nguyệt thứ hai trở đi. Đây là nguyên nhân thường gặp trong thiểu ối sớm, nhưng cũng có thể tiến triển âm thầm đến 3 tháng cuối.
2.3. Hội chứng truyền máu song thai
Trong song thai cùng bánh rau, nếu xảy hội chứng truyền máu song thai sẽ dẫn đến mất cân bằng tuần hoàn giữa hai thai. Tình trạng này khiến một thai bị quá nhiều ối (đa ối), còn thai kia bị thiểu ối.
3. Không rõ nguyên nhân
Trong một số trường hợp, dù đã kiểm tra kỹ lưỡng nhưng vẫn không tìm được nguyên nhân cụ thể gây thiểu ối. Những trường hợp này cần được theo dõi sát và điều trị theo diễn tiến lâm sàng.
Thiểu ối giai đoạn 3 tháng cuối có thể do bệnh lý từ mẹ, thai nhi hoặc bánh rau
Dấu hiệu nhận biết bị thiểu ối giai đoạn 3 tháng cuối
Bạn có thể nhận biết dấu hiệu thiểu ối qua những triệu chứng sau để kịp thời đi khám:
- Cảm giác bụng nhỏ hơn so với tuổi thai kèm theo căng tức bất thường.
- Thai nhi đạp yếu hoặc ít cử động hơn.
- Rò rỉ nước ối rất dễ nhầm lẫn với són tiểu dẫn đến phát hiện thiểu ối muộn.
Nếu bạn đang nhận thấy các dấu hiệu này, nghi ngờ bị thiểu ối hãy đi khám ngay để được bác sĩ tư vấn.
Thai nhi đạp yếu có thể cảnh báo thiểu ối
Thiểu ối 3 tháng cuối có nguy hiểm không?
Trong 3 tháng cuối, nước ối không chỉ giúp thai nhi cử động, phát triển cơ xương mà còn là môi trường quan trọng giúp phổi thai nhi trưởng thành. Khi lượng ối bị giảm đáng kể, thai nhi có nguy cơ gặp phải nhiều vấn đề nghiêm trọng:
- Thai chậm phát triển trong tử cung (IUGR): Nước ối ít khiến quá trình trao đổi oxy và dinh dưỡng giữa mẹ và thai nhi bị cản trở.
- Dây rốn bị chèn ép: Khi nước ối ít, không gian trong tử cung bị thu hẹp, làm tăng nguy cơ dây rốn bị đè nén – gây suy thai cấp tính.
- Suy thai mạn tính hoặc cấp tính: Thiểu ối làm giảm lượng oxy đến thai, ảnh hưởng trực tiếp đến tim thai và sức khỏe của bé.
- Biến chứng khi chuyển dạ: Ngôi thai không thuận lợi, đầu không lọt, chuyển dạ kéo dài, tăng nguy cơ mổ lấy thai.
- Sinh non: Thiểu ối sau 34 tuần không còn chỉ định truyền ối giữ thai, có nguy cơ phải gây chuyển dạ, lấy thai ra sớm.
Phương pháp chẩn đoán thiểu ối 3 tháng cuối
Phương pháp chẩn đoán thiểu ối chủ yếu dựa vào siêu âm đo chỉ số nước ối. Trong đó, hai kỹ thuật thường được sử dụng là:
- Đo chỉ số nước ối (AFI – Amniotic Fluid Index): Bác sĩ chia bụng mẹ thành 4 khoang, đo góc ối sâu nhất ở mỗi khoang và cộng lại. Nếu AFI < 5cm, được chẩn đoán là thiểu ối.
- Đo góc ối sâu nhất (MPV – Maximum Pocket Vertical): Nếu góc ối sâu nhất dưới 2cm thì cũng được coi là thiểu ối.
Ngoài siêu âm, bác sĩ sẽ đánh giá các dấu hiệu lâm sàng như bụng nhỏ hơn tuổi thai, thai máy yếu, ra nước âm đạo. Đồng thời, bác sĩ cũng xem xét tiền sử sản khoa và các yếu tố nguy cơ: vỡ ối sớm, thai quá ngày, bất thường thai nhi,…. Nhờ vậy, bác sĩ có thể đưa ra chẩn đoán chính xác và kế hoạch theo dõi, điều trị kịp thời nhằm đảm bảo an toàn cho mẹ và bé.
Mẹ bầu bị tiểu đường thai kỳ hoặc một số bệnh lý khác cũng gây thiểu ối
Tham khảo thêm:
- Nước Ối Ít Phải Làm Sao? Nguyên Nhân, Dấu Hiệu Và Cách Cải Thiện
- Tại Sao Uống Nhiều Nước Mà Vẫn Ít Ối? Thiểu Ối Nên Uống Gì?
Thiểu ối trong 3 tháng cuối thai kỳ có cần điều trị không?
Việc điều trị thiểu ối tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng và nguyên nhân gây ra:
1. Trường hợp thiểu ối nhẹ
Bạn nên uống nhiều nước, khoảng hơn 2 lít mỗi ngày, nghỉ ngơi hợp lý. Ngoài ra, cần theo dõi chỉ số nước ối định kỳ qua siêu âm để kịp thời phát hiện bất thường.
2. Trường hợp thiểu ối mức trung bình và nặng
Nếu thiểu ối do bệnh lý như cao huyết áp, đái tháo đường, thai chậm phát triển, vỡ ối non... cần phải điều trị theo dõi. Bác sĩ điều trị các bệnh lý kèm theo như cao huyết áp, đái tháo đường hoặc theo dõi sát dấu hiệu thai suy. Trong một số trường hợp đặc biệt, bác sĩ có thể thực hiện truyền ối hoặc chỉ định sinh sớm nếu đánh giá thai nhi không còn đảm bảo an toàn trong bụng mẹ.
Mẹ bầu bị thiểu ối 3 tháng cuối nên làm gì?
Phát hiện bị thiểu ối, bạn nên chú ý:
1. Tăng cường uống nước mỗi ngày
Bạn nên bổ sung hơn 2 lít nước, bao gồm nước lọc, nước ép trái cây, nước điện giải, … để hỗ trợ tăng lượng ối. Ngoài ra, mẹ nên nghỉ ngơi nhiều hơn, nằm nghiêng bên trái để hỗ trợ tăng cường lưu lượng máu đến tử cung và rau thai, từ đó tăng lượng ối.
2. Theo dõi cử động thai thường xuyên
Nếu mẹ phát hiện thai máy yếu, ít cử động hơn bình thường, cần đi khám ngay để được bác sĩ tư vấn.
3. Khám thai định kỳ
Theo dõi chỉ số ối AFI rất quan trọng trong đánh giá thiểu ối. Bác sĩ sẽ chỉ định siêu âm 1 – 2 lần/ tuần để tiến hành đo chỉ số ối AFI, đo Doppler động mạch rốn và theo dõi monitoring.
4. Ăn uống đầy đủ dưỡng chất
Bạn nên bổ sung đầy đủ protein, vitamin, rau xanh và trái cây tươi. Bạn cũng nên tránh ăn mặn, cắt giảm muối để tránh giảm lượng nước ối.
Theo dõi sức khỏe định kỳ để ngăn ngừa, kiểm soát thiểu ối 3 tháng cuối
Kết luận
Thiểu ối 3 tháng cuối thai kỳ là một vấn đề nghiêm trọng, có thể ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển và an toàn của thai nhi. Vì vậy, mẹ bầu tuyệt đối không nên chủ quan! Hãy chủ động thăm khám định kỳ và thực hiện theo đúng hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa để kịp thời phát hiện và xử lý các bất thường nếu có.
Nếu bạn đang lo lắng về tình trạng thiểu ối hoặc cần được tư vấn chuyên sâu để có một thai kỳ an toàn, khỏe mạnh đừng ngần ngại liên hệ với Trung tâm Y học Bào thai Bệnh viện Đại học Phenikaa (PhenikaaMec). Tại đây, bạn sẽ được đội ngũ bác sĩ sản khoa giàu kinh nghiệm trực tiếp thăm khám, theo dõi và hỗ trợ suốt hành trình mang thai. Hãy gọi ngay hotline: 1900 886648 để đặt lịch và nhận tư vấn sớm nhất.